Có 2 kết quả:
民主墙 mín zhǔ qiáng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄑㄧㄤˊ • 民主牆 mín zhǔ qiáng ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Democracy Wall (1978-1989), esp. during the Beijing Spring democracy movement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Democracy Wall (1978-1989), esp. during the Beijing Spring democracy movement
Bình luận 0